Full Name: Patou Kabangu Mulota
Tên áo: KABANGU
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 38 (Dec 31, 1985)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 78
CLB: Saint Eloi Lupopo
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2023 | Saint Eloi Lupopo | 76 |
Apr 18, 2017 | TP Mazembe | 76 |
Dec 4, 2013 | Al Ahli SC | 76 |
Nov 21, 2013 | Al Ahli SC | 76 |
Oct 18, 2013 | Al Arabi Kuwait | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Patou Kabangu | AM,F(PT) | 38 | 76 | ||
Uhuru Mwambungu | TV,AM(T) | 34 | 72 | |||
Allan Kateregga | AM(PTC) | 30 | 73 | |||
Valentin Nouma | HV,DM,TV(T) | 24 | 70 | |||
Simon Omossola | GK | 26 | 76 | |||
Dimitri Bissiki | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 |