Full Name: Uhuru Suleiman Mwambungu
Tên áo: MWAMBUNGU
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Dec 9, 1989)
Quốc gia: Tanzania
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 72
CLB: Saint Eloi Lupopo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2022 | Saint Eloi Lupopo | 72 |
Mar 26, 2018 | Mthatha Bucks | 72 |
Sep 8, 2017 | Royal Eagles | 72 |
Jul 4, 2016 | Jomo Cosmos | 72 |
Mar 4, 2016 | Jomo Cosmos | 70 |
Feb 11, 2016 | Jomo Cosmos | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Patou Kabangu | AM,F(PT) | 39 | 76 | |
![]() | Uhuru Mwambungu | TV,AM(T) | 35 | 72 | ||
![]() | Allan Kateregga | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
![]() | Valentin Nouma | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | Simon Omossola | GK | 26 | 76 | ||
![]() | Dimitri Bissiki | HV(TC),DM(T) | 34 | 73 |