Full Name: Allan Kateregga
Tên áo: KATEREGGA
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jun 3, 1994)
Quốc gia: Uganda
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Saint Eloi Lupopo
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 11, 2022 | Saint Eloi Lupopo | 73 |
Apr 15, 2021 | Arbil | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Patou Kabangu | AM,F(PT) | 39 | 76 | |
![]() | Uhuru Mwambungu | TV,AM(T) | 35 | 72 | ||
![]() | Allan Kateregga | AM(PTC) | 30 | 73 | ||
![]() | Valentin Nouma | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | ||
![]() | Simon Omossola | GK | 26 | 76 | ||
![]() | Dimitri Bissiki | HV(TC),DM(T) | 33 | 73 |