Full Name: Galabgwe Moyana
Tên áo: MOYANA
Vị trí: TV,AM(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (May 24, 1990)
Quốc gia: Botswana
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 13, 2023 | Township Rollers | 75 |
Apr 3, 2018 | Township Rollers | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mogakolodi Ngele | AM,F(PC) | 34 | 75 | |||
Kabelo Dambe | GK | 34 | 75 | |||
Ntesang Simanyana | TV,AM(C) | 34 | 73 | |||
5 | Simisani Mathumo | HV(C) | 33 | 75 | ||
Marcel Papama | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Romeo Kasume | TV,AM(C) | 27 | 70 | |||
Wendell Rudath | AM(PT) | 29 | 73 |