Full Name: Ryan Ferguson
Tên áo: FERGUSON
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 30 (Jan 15, 1994)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2019 | Montrose | 72 |
Sep 13, 2019 | Montrose | 72 |
Jul 1, 2015 | Montrose | 72 |
Jan 21, 2014 | Brechin City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Seán Dillon | HV(PC) | 40 | 71 | ||
8 | Paul Watson | DM,TV(C) | 38 | 64 | ||
12 | Michael Gardyne | AM,F(PTC) | 38 | 72 | ||
6 | Terry Masson | TV,AM(C) | 35 | 68 | ||
7 | Graham Webster | TV(C),AM(PTC) | 31 | 72 | ||
19 | Liam Callaghan | TV,AM(PTC) | 29 | 67 | ||
2 | Ryan Williamson | HV,DM,TV(P) | 28 | 70 | ||
3 | Andy Steeves | HV,DM,TV(T) | 29 | 69 | ||
5 | Kerr Waddell | HV(C) | 25 | 71 | ||
1 | Cammy Gill | GK | 26 | 68 | ||
12 | Kane Hester | F(C) | 28 | 68 | ||
11 | Blair Lyons | AM,F(PTC) | 27 | 70 | ||
4 | Aidan Quinn | HV(C) | 25 | 66 | ||
Danny Belford | HV,DM(T) | 20 | 60 | |||
21 | Ross Matthews | GK | 21 | 62 | ||
23 | Matheus Machado | AM(PTC) | 22 | 64 | ||
17 | Ali Shrive | HV,DM(C) | 23 | 68 |