Full Name: Nikola Rakić
Tên áo: RAKIĆ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Mar 27, 1993)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2019 | FK Zlatibor Čajetina | 74 |
Dec 10, 2019 | FK Zlatibor Čajetina | 74 |
Jan 29, 2019 | FK Zlatibor Čajetina | 74 |
Nov 10, 2017 | FK Sindjelić Beograd | 74 |
Oct 14, 2016 | FK Sindjelić Beograd | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Stefan Vukmirović | TV,AM(T) | 32 | 73 | ||
11 | Vasilije Janjić | AM(PTC),F(PT) | 29 | 75 | ||
4 | Nemanja Ilić | HV(C) | 31 | 77 | ||
29 | Nikola Tripković | AM(PT),F(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Stefan Tripković | TV(C),AM(PTC) | 29 | 75 | ||
23 | Nemanja Vještica | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Uroš Miloradović | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
8 | Dong Li | DM,TV(C) | 23 | 60 | ||
AM(PTC) | 20 | 65 |