Full Name: James Stevenson
Tên áo: STEVENSON
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 33 (May 17, 1992)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2017 | Chelmsford City | 66 |
Nov 29, 2017 | Chelmsford City | 66 |
Oct 9, 2017 | Chelmsford City | 66 |
Oct 3, 2017 | Chelmsford City | 69 |
Jun 28, 2016 | Dover Athletic | 69 |
Aug 8, 2015 | Aldershot Town | 69 |
Jul 29, 2015 | Aldershot Town | 65 |
Jul 2, 2014 | Luton Town | 65 |
Mar 24, 2014 | Luton Town đang được đem cho mượn: Dartford | 65 |
Feb 12, 2014 | Luton Town | 65 |
Dec 31, 2013 | Luton Town đang được đem cho mượn: Dartford | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tom Lapslie | TV(C) | 29 | 70 | ||
8 | ![]() | Louis Dunne | TV(C) | 26 | 67 | |
2 | ![]() | Cameron James | HV(PC),DM(C) | 27 | 68 | |
![]() | Kalvin Lumbombo Kalala | TV(C),AM(PTC) | 27 | 68 | ||
![]() | Ibby Akanbi | F(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Paul Appiah | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Ted Collins | GK | 22 | 64 | ||
![]() | Jack Barham | AM,F(C) | 29 | 67 | ||
![]() | Joe Grimwood | HV(C) | 23 | 65 | ||
![]() | Taylor Clark | TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Shiloh Remy | AM,F(PT) | 24 | 65 |