Full Name: Monty George
Tên áo: GEORGE
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Feb 5, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2016 | Salisbury FC | 70 |
Nov 25, 2016 | Salisbury FC | 70 |
May 7, 2016 | Salisbury FC | 70 |
Oct 9, 2015 | Barnet | 70 |
Aug 1, 2015 | Barnet | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 31 | 67 | |||
Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | |||
Josh Wakefield | TV,AM(C) | 30 | 65 | |||
Mark Smith | GK | 28 | 68 | |||
Harry Williams | AM(C) | 28 | 64 | |||
Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 27 | 65 | |||
Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | |||
Sam Perry | TV(C) | 22 | 67 | |||
Tom Bragg | HV(C) | 21 | 65 |