Full Name: Monty George
Tên áo: GEORGE
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 28 (Feb 5, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2016 | Salisbury FC | 70 |
Nov 25, 2016 | Salisbury FC | 70 |
May 7, 2016 | Salisbury FC | 70 |
Oct 9, 2015 | Barnet | 70 |
Aug 1, 2015 | Barnet | 70 |
Jan 12, 2015 | Barnet | 67 |
Jul 1, 2014 | Salisbury FC | 67 |
Mar 1, 2014 | Salisbury FC | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Abdulai Baggie | AM,F(PT) | 32 | 67 | ||
![]() | Luke Wilkinson | HV(C) | 34 | 68 | ||
![]() | Dan Fitchett | F(C) | 33 | 66 | ||
![]() | Josh Wakefield | TV,AM(C) | 31 | 65 | ||
![]() | Mark Smith | GK | 29 | 68 | ||
![]() | Harry Williams | AM(C) | 29 | 64 | ||
![]() | Bouwe Bosma | HV(PC),DM(C) | 28 | 65 | ||
![]() | Brandon Goodship | AM(PT),F(PTC) | 30 | 65 | ||
![]() | Sam Perry | TV(C) | 23 | 67 | ||
![]() | Tom Bragg | HV(C) | 22 | 65 | ||
![]() | Harrison Bright | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 | ||
![]() | Dan Lincoln | GK | 29 | 66 | ||
![]() | Ronan Silva | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 65 |