Full Name: Morten Beck Guldsmed
Tên áo: BECK GULDSMED
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Jan 2, 1988)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 89
CLB: giai nghệ
Squad Number: 28
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Skive IK | 78 |
Oct 3, 2022 | Skive IK | 78 |
Feb 2, 2022 | Skive IK | 78 |
May 13, 2021 | ÍA Akranes | 78 |
Sep 7, 2019 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mathias Gertsen | AM(C) | 31 | 74 | ||
8 | Nicolai Dohn | HV,DM(P),TV(PC) | 25 | 70 | ||
26 | Mikkel Frankoch | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
6 | Issah Salou | TV(C),AM(PTC) | 25 | 68 | ||
11 | Karl Leth | AM(PTC) | 21 | 68 | ||
1 | Nicolai Christensen | GK | 22 | 70 | ||
Martin Huldahl | F(C) | 19 | 68 |