Full Name: Milen Gamakov
Tên áo: GAMAKOV
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Apr 12, 1994)
Quốc gia: Bulgaria
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: FC Sozopol
Squad Number: 14
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 14, 2023 | FC Sozopol | 76 |
Mar 8, 2023 | FC Sozopol | 78 |
Feb 25, 2023 | FC Sozopol | 78 |
Feb 12, 2022 | FC Taraz | 78 |
Feb 11, 2022 | FC Taraz | 81 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Diyan Moldovanov | HV(C) | 39 | 73 | ||
14 | Milen Gamakov | HV,DM(C) | 30 | 76 | ||
11 | Galin Dimov | HV,DM(T),TV(TC) | 33 | 74 | ||
8 | Emanuil Manev | TV,AM(PT) | 32 | 76 | ||
12 | Rosen Andonov | GK | 30 | 76 | ||
4 | Daniel Dimitrov | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
10 | Antonio Laskov | DM,TV(C) | 32 | 65 | ||
Hristiyan Slavov | GK | 33 | 65 | |||
7 | Dimitar Zhekov | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 |