Full Name: Maksim Lukashevich
Tên áo: LUKASHEVICH
Vị trí: TV(PC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Mar 28, 1992)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Smorgon | 77 |
Jan 25, 2021 | Smorgon | 77 |
Jul 10, 2019 | Neman Grodno | 77 |
Mar 10, 2019 | Neman Grodno | 76 |
Nov 10, 2018 | Neman Grodno | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Terentiy Lutsevich | HV(C) | 33 | 77 | ||
19 | Artur Sagitov | F(C) | 24 | 75 | ||
89 | Yamoussa Camara | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
4 | HV(C) | 22 | 67 | |||
27 | Maksim Gaevoy | TV(C) | 21 | 63 | ||
HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||||
10 | Kirill Leonovich | AM,F(P) | 26 | 67 | ||
23 | Pavel Gorbach | F(C) | 24 | 70 | ||
6 | Pavel Seleznev | DM,TV(C) | 23 | 70 |