Full Name: Johad Ferretti
Tên áo: FERRETTI
Vị trí: HV,DM(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (May 30, 1994)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2023 | Akragas | 73 |
Jul 10, 2023 | Akragas | 73 |
Nov 12, 2022 | USD Ragusa | 73 |
Sep 26, 2022 | SS Turris Calcio | 73 |
Feb 26, 2021 | SS Turris Calcio | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Takayuki Morimoto | F(C) | 35 | 68 | ||
9 | Gianluca Litteri | F(C) | 35 | 78 | ||
3 | Giordano Pantano | HV,DM,TV(T) | 31 | 73 | ||
21 | Giulio Sanseverino | TV(C),AM(PTC) | 30 | 78 | ||
44 | Paolo Grillo | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
Alessio Pozzi | GK | 23 | 72 | |||
GK | 18 | 60 | ||||
25 | HV(PC),DM(P) | 19 | 65 |