Full Name: Jeppe Hansen
Tên áo: HANSEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 35 (Feb 10, 1989)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 90
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 19, 2021 | Aarhus Fremad | 78 |
Nov 19, 2021 | Aarhus Fremad | 78 |
Aug 8, 2016 | KR Reykjavík | 78 |
Jan 20, 2015 | Stjarnan | 78 |
Jan 20, 2015 | Stjarnan | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Christian Ege Nielsen | DM,TV(C) | 33 | 77 | ||
23 | Sören Andreasen | F(PTC) | 28 | 73 | ||
1 | Thomas Hagelskjaer | GK | 29 | 74 | ||
11 | Lucas From | TV,AM(PTC) | 24 | 70 | ||
20 | Nikolaj Kirk | HV,DM(PT),TV(PTC) | 26 | 67 | ||
30 | Frederik Norgaard | GK | 25 | 65 | ||
22 | Sebastian Buch | AM(PTC) | 25 | 73 | ||
30 | Can Dursun | GK | 31 | 70 | ||
DM,TV,AM(C) | 21 | 72 |