Full Name: Cameron Lindsay
Tên áo: LINDSAY
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Dec 21, 1992)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 80
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 4, 2025 | Christchurch United | 72 |
Mar 22, 2023 | Christchurch United | 72 |
Apr 26, 2021 | Wairarapa United | 72 |
Mar 8, 2017 | Tasman United | 72 |
Jan 1, 2016 | Auckland City | 72 |
Aug 1, 2015 | Auckland City | 73 |
Jan 1, 2015 | Auckland City | 74 |
Dec 22, 2014 | Auckland City | 76 |
Mar 1, 2014 | Wellington Phoenix | 76 |