Full Name: Marc De Val Fernández
Tên áo: DE VAL
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Feb 15, 1990)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2021 | SCR Peña Deportiva | 75 |
Jun 30, 2021 | SCR Peña Deportiva | 75 |
Jun 24, 2021 | SCR Peña Deportiva | 78 |
Dec 24, 2018 | CE Sabadell | 78 |
Aug 4, 2015 | CE Sabadell | 78 |
Jun 24, 2015 | Córdoba CF đang được đem cho mượn: Córdoba CF B | 78 |
Jan 29, 2015 | Córdoba CF đang được đem cho mượn: Córdoba CF B | 78 |
Jan 27, 2015 | Doncaster Rovers | 78 |
Apr 22, 2014 | Doncaster Rovers | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Robert Costa | HV(C) | 30 | 75 | |
![]() | Luis Madrigal | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 76 | ||
8 | ![]() | Carlos Cristeto | TV(C) | 30 | 72 | |
17 | ![]() | Rulo Prieto | HV,DM,TV(T) | 29 | 75 | |
5 | ![]() | Sergio Chica | HV(C) | 28 | 75 | |
2 | ![]() | Juancho Villegas | HV(PC) | 22 | 65 |