Full Name: Luis Madrigal Caro
Tên áo: MADRIGAL
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 31 (Mar 21, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 69
CLB: SCR Peña Deportiva
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2023 | SCR Peña Deportiva | 76 |
Aug 31, 2022 | RC Recreativo | 76 |
Aug 30, 2022 | RC Recreativo | 76 |
Aug 29, 2022 | Clube Olímpico Montijo | 76 |
Jul 19, 2020 | RC Recreativo | 76 |
Nov 24, 2019 | Talavera de la Reina | 76 |
Jul 24, 2019 | Talavera de la Reina | 75 |
Mar 24, 2019 | Talavera de la Reina | 74 |
Dec 29, 2018 | Talavera de la Reina | 73 |
Nov 24, 2018 | Peña Sport | 73 |
Jul 24, 2018 | Peña Sport | 74 |
Aug 24, 2017 | Peña Sport | 76 |
Jan 5, 2017 | Peña Sport | 75 |
Jun 1, 2016 | Real Betis | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Robert Costa | HV(C) | 30 | 75 | ||
Luis Madrigal | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 76 | |||
8 | Carlos Cristeto | TV(C) | 30 | 72 | ||
5 | Sergio Chica | HV(C) | 28 | 75 | ||
2 | Juancho Villegas | HV(PC) | 22 | 65 |