Full Name: Maximilian Ritscher
Tên áo: RITSCHER
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jan 11, 1994)
Quốc gia: Áo
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 6, 2019 | FC Juniors OÖ | 75 |
Dec 6, 2019 | FC Juniors OÖ | 75 |
Sep 1, 2018 | FC Juniors OÖ | 75 |
Oct 17, 2015 | Kapfenberger SV | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Sebastian Wimmer | HV,DM(C) | 30 | 77 | ||
10 | Marco Kadlec | TV,AM(C) | 24 | 75 | ||
17 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
8 | HV,DM(C) | 22 | 72 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 24 | 75 | |||
8 | Leo Vielgut | TV(C) | 23 | 68 | ||
47 | Dominik Weixelbraun | AM(PTC) | 20 | 73 |