Full Name: Mario Machado Meireles
Tên áo: MACHADO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 30 (Apr 27, 1994)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 69
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2022 | Etoile Carouge | 69 |
Mar 17, 2022 | Etoile Carouge | 69 |
Feb 4, 2021 | Etoile Carouge | 69 |
Jul 4, 2020 | Etoile Carouge | 68 |
Mar 4, 2020 | Etoile Carouge | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
63 | Vincent Rüfli | HV(PT),DM,TV(P) | 36 | 79 | ||
1 | Signori Antonio | GK | 29 | 73 | ||
20 | Astor Kilezi | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
9 | Usman Simbakoli | F(C) | 22 | 65 | ||
11 | Christian Konan | AM(PT),F(PTC) | 24 | 67 | ||
4 | Mathis Magnin | HV(C) | 22 | 73 | ||
Florian Hysenaj | AM,F(C) | 22 | 70 | |||
6 | Madyen el Jaouhari | TV,AM(TC) | 25 | 76 | ||
9 | Allan Eleouet | AM(P),F(PC) | 29 | 72 | ||
Marculino Ninte | AM,F(PT) | 26 | 70 |