Full Name: Lukáš Szabó
Tên áo: SZABÓ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 31 (Oct 4, 1992)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 84
CLB: STK 1914 Samorín
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2022 | STK 1914 Samorín | 77 |
Mar 31, 2016 | ETO FC Győr | 77 |
Nov 11, 2015 | Slovan Liberec | 77 |
Jun 2, 2015 | Slovan Liberec | 77 |
Jun 1, 2015 | Slovan Liberec | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Aldo Báez | DM,TV(C) | 35 | 74 | ||
9 | Lukáš Szabó | F(C) | 31 | 77 | ||
7 | Juraj Pancik | AM(PT) | 33 | 75 | ||
1 | Attila Horvath | GK | 21 | 64 | ||
18 | Ferenc Bögi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
Ondrej Vrabel | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |||
6 | Jan Ferletak | AM,F(C) | 20 | 60 | ||
David Kudlac | AM(T),F(TC) | 19 | 67 | |||
71 | Lukas Leginus | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
22 | HV,DM(P) | 19 | 70 |