Full Name: Attila Horvath
Tên áo: HORVATH
Vị trí: GK
Chỉ số: 64
Tuổi: 21 (Apr 17, 2003)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: STK 1914 Samorín
Squad Number: 1
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 26, 2023 | STK 1914 Samorín | 64 |
Jun 2, 2023 | FK DAC 1904 | 64 |
Jun 1, 2023 | FK DAC 1904 | 64 |
Sep 27, 2022 | FK DAC 1904 đang được đem cho mượn: STK 1914 Samorín | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Aldo Báez | DM,TV(C) | 36 | 74 | ||
9 | Lukáš Szabó | F(C) | 32 | 77 | ||
7 | Juraj Pancik | AM(PT) | 34 | 75 | ||
1 | Attila Horvath | GK | 21 | 64 | ||
18 | Ferenc Bögi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
Michal Trnovsky | GK | 23 | 68 | |||
Ondrej Vrabel | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |||
6 | Jan Ferletak | AM,F(C) | 21 | 60 | ||
23 | Mihael Rovis | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
David Kudlac | AM(T),F(TC) | 20 | 67 | |||
71 | Lukas Leginus | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
22 | Damian Kachut | HV,DM(P) | 20 | 70 | ||
29 | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 |