Full Name: David Kudlac
Tên áo: KUDLAC
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 20 (Aug 3, 2004)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 58
CLB: STK 1914 Samorín
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | STK 1914 Samorín | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Aldo Báez | DM,TV(C) | 36 | 74 | ||
9 | Lukáš Szabó | F(C) | 32 | 77 | ||
7 | Juraj Pancik | AM(PT) | 34 | 75 | ||
1 | Attila Horvath | GK | 21 | 64 | ||
18 | Ferenc Bögi | TV(C),AM(PTC) | 22 | 65 | ||
Michal Trnovsky | GK | 23 | 68 | |||
Ondrej Vrabel | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |||
6 | Jan Ferletak | AM,F(C) | 21 | 60 | ||
23 | Mihael Rovis | HV,DM,TV(T) | 22 | 73 | ||
David Kudlac | AM(T),F(TC) | 20 | 67 | |||
71 | Lukas Leginus | AM,F(PTC) | 24 | 72 | ||
22 | Damian Kachut | HV,DM(P) | 20 | 70 | ||
29 | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 |