Full Name: Lasse Nielsen
Tên áo: NIELSEN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 37 (Mar 3, 1987)
Quốc gia: Đan Mạch
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: 2
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Tái nhợt
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2021 | Naestved BK | 74 |
Feb 28, 2021 | Naestved BK | 74 |
Oct 31, 2020 | Naestved BK | 76 |
Oct 26, 2020 | Naestved BK | 78 |
Oct 1, 2019 | Lyngby BK | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mark Kongstedt | TV,AM(C) | 28 | 74 | ||
1 | Nicklas Dannevang | GK | 33 | 76 | ||
10 | Souheib Dhaflaoui | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
Marcus Molvadgaard | F(C) | 24 | 75 | |||
6 | Christian Enemark | HV(PC) | 25 | 70 | ||
Nahom Girmai Netabay | DM,TV(C) | 29 | 78 | |||
23 | Henrik Bellman | TV,AM(PTC) | 25 | 76 | ||
Keanin Ayer Boya | HV,DM(P),TV(PC) | 24 | 75 | |||
15 | Christian Friedrich | HV,DM,TV,AM(P) | 21 | 68 | ||
17 | F(C) | 22 | 74 | |||
19 | Ludvig Henriksen | HV,DM(P),TV(PC) | 22 | 73 | ||
5 | Mathias Host | HV,DM,TV(T) | 25 | 75 | ||
21 | Magnus Häuser | TV,AM(C) | 25 | 73 |