10
Maxime BLANC

Full Name: Maxime Blanc

Tên áo: BLANC

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Jan 23, 1992)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 167

Weight (Kg): 57

CLB: AS Cannes

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 27, 2024AS Cannes77
Jun 18, 2022FC Villefranche77
Jan 31, 2022Bourg en Bresse Péronnas77
Nov 27, 2020FC Villefranche77
Oct 18, 2018FC Villefranche77

AS Cannes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Arnaud BalijonArnaud BalijonGK4177
29
Florian RaspentinoFlorian RaspentinoAM(PT),F(PTC)3575
7
Hamza HafidiHamza HafidiDM,TV(C)3174
10
Maxime BlancMaxime BlancTV(C),AM(PTC)3277
Mamadou KamissokoMamadou KamissokoHV(TC)3176
Alexandre MarfaingAlexandre MarfaingGK2870
27
Grégoire PineauGrégoire PineauHV,DM(C)2573
Kamel BennekroufKamel BennekroufAM(PT),F(PTC)3368
12
Mathias FischerMathias FischerHV,DM,TV(T)2675
14
Alexis GoncalvesAlexis GoncalvesAM(PT),F(PTC)2777
5
Jonas SmithJonas SmithHV,DM(C)2573
Sofiane Bourouis BelleSofiane Bourouis BelleAM(PT),F(PTC)2365
8
Théo TrinkerThéo TrinkerDM,TV(C)2365
21
Jonathan MambuJonathan MambuHV,DM,TV,AM(PT)2973
23
Dassiémou MaïDassiémou MaïAM(PTC)2870
Hugo ChambonHugo ChambonF(C)2872
25
Almike Moussa N'DiayeAlmike Moussa N'DiayeDM,TV,AM(C)2867