25
Almike Moussa N'DIAYE

Full Name: Almike Moussa N'diaye

Tên áo: N'DIAYE

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 28 (Oct 26, 1996)

Quốc gia: Mauritania

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: AS Cannes

Squad Number: 25

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 29, 2024AS Cannes67

AS Cannes Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Arnaud BalijonArnaud BalijonGK4177
29
Florian RaspentinoFlorian RaspentinoAM(PT),F(PTC)3575
7
Hamza HafidiHamza HafidiDM,TV(C)3174
10
Maxime BlancMaxime BlancTV(C),AM(PTC)3377
Mamadou KamissokoMamadou KamissokoHV(TC)3176
Alexandre MarfaingAlexandre MarfaingGK2870
27
Grégoire PineauGrégoire PineauHV,DM(C)2573
Kamel BennekroufKamel BennekroufAM(PT),F(PTC)3368
12
Mathias FischerMathias FischerHV,DM,TV(T)2675
14
Alexis GoncalvesAlexis GoncalvesAM(PT),F(PTC)2777
5
Jonas SmithJonas SmithHV,DM(C)2573
Sofiane Bourouis BelleSofiane Bourouis BelleAM(PT),F(PTC)2465
8
Théo TrinkerThéo TrinkerDM,TV(C)2365
21
Jonathan MambuJonathan MambuHV,DM,TV,AM(PT)2973
23
Dassiémou MaïDassiémou MaïAM(PTC)2870
Hugo ChambonHugo ChambonF(C)2872
25
Almike Moussa N'DiayeAlmike Moussa N'DiayeDM,TV,AM(C)2867