Full Name: Charlie Nosike Rugg
Tên áo: RUGG
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Oct 2, 1990)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 11, 2018 | FK Pirmasens | 74 |
Jul 11, 2018 | FK Pirmasens | 74 |
Jul 15, 2016 | FK Pirmasens | 74 |
Feb 8, 2016 | Eintracht Trier | 74 |
Jan 6, 2016 | Los Angeles Galaxy | 74 |
Aug 2, 2015 | Los Angeles Galaxy | 74 |
Aug 1, 2015 | Los Angeles Galaxy | 74 |
Apr 4, 2015 | Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Indy Eleven | 74 |
Mar 5, 2015 | Los Angeles Galaxy | 74 |
Nov 17, 2014 | Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Ventura County FC | 74 |
Oct 11, 2014 | Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Indy Eleven | 74 |
Mar 23, 2014 | Los Angeles Galaxy đang được đem cho mượn: Ventura County FC | 74 |
Mar 7, 2014 | Los Angeles Galaxy | 74 |
Nov 20, 2013 | Los Angeles Galaxy | 74 |
Nov 14, 2013 | Los Angeles Galaxy | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | ![]() | Tobias Jänicke | TV,AM(PT) | 35 | 68 | |
26 | ![]() | Aaron Basenach | HV,DM(C) | 22 | 70 |