Full Name: Harry Monaghan
Tên áo: MONAGHAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Mar 24, 1993)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 31 | 70 | |||
Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 29 | 70 | |||
11 | Josh Bingham | AM,F(C) | 29 | 68 | ||
12 | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 27 | 67 | ||
Michael Weier | GK | 27 | 73 | |||
Amar Abdallah | AM(PTC),F(PT) | 25 | 72 | |||
17 | Tomas Maricic | HV(C) | 29 | 73 | ||
22 | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 22 | 65 | ||
4 | Lachlan Weier | HV(TC),DM(T) | 25 | 70 | ||
10 | Josh Gulevski | AM,F(PTC) | 25 | 70 | ||
9 | Mickel Platt | F(C) | 24 | 68 |