Full Name: Harry Monaghan
Tên áo: MONAGHAN
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Mar 24, 1993)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 9, 2023 | Hume City | 70 |
May 20, 2023 | Hume City | 70 |
Aug 3, 2022 | Hume City | 70 |
Jul 28, 2022 | Hume City | 75 |
Jul 28, 2022 | Hume City | 75 |
Oct 26, 2019 | Derry City | 75 |
Jul 13, 2018 | Derry City | 75 |
Apr 13, 2017 | Derry City | 74 |
Dec 13, 2016 | Derry City | 73 |
Aug 13, 2016 | Derry City | 72 |
Apr 13, 2016 | Derry City | 71 |
Dec 20, 2015 | Derry City | 68 |
Mar 13, 2015 | Víkingur | 68 |
Jan 3, 2015 | Víkingur | 65 |
Jul 31, 2014 | Clyde | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Lloyd Isgrove | AM(PTC) | 32 | 70 | ||
![]() | Harry Ascroft | HV(PC),DM(C) | 29 | 70 | ||
11 | ![]() | Josh Bingham | AM,F(C) | 30 | 70 | |
12 | ![]() | Mark Ochieng | HV,DM,TV(P) | 28 | 69 | |
![]() | Aaron Reardon | HV(C) | 26 | 68 | ||
![]() | Birkan Kirdar | TV(C),AM(PTC) | 23 | 69 | ||
![]() | Michael Weier | GK | 28 | 71 | ||
![]() | Joseph Forde | HV,DM,TV(PT) | 21 | 68 | ||
![]() | Rob Harker | F(C) | 25 | 67 | ||
17 | ![]() | Tomas Maricic | HV(C) | 30 | 71 |