Full Name: Hamada Tolba
Tên áo: TOLBA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 42 (Aug 25, 1981)
Quốc gia: Egypt
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 25, 2019 | Petrojet | 78 |
Jan 25, 2019 | Petrojet | 78 |
Oct 24, 2017 | Pyramids FC | 78 |
Jul 6, 2017 | Al Masry | 78 |
Oct 22, 2014 | Zamalek SC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Walid Abdelmonem | HV,DM(C) | 35 | 74 | |||
11 | Mohamed Tarek | TV,AM(P) | 34 | 75 | ||
17 | Gaber Salem | TV(C) | 32 | 73 | ||
Ahmed Homos | DM,TV(C) | 32 | 74 | |||
Mahmoud Shedid | HV(C) | 33 | 75 |