?
Ahmed HOMOS

Full Name: Ahmed Homos

Tên áo: HOMOS

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 33 (May 24, 1991)

Quốc gia: Egypt

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025Petrojet74
May 5, 2023Petrojet74
Apr 28, 2023Petrojet75
Feb 4, 2022Smouha SC75
Mar 29, 2016Smouha SC75
Nov 29, 2015Smouha SC74
Jul 29, 2015Smouha SC73
Mar 29, 2015Smouha SC72

Petrojet Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Mahmoud ShedidMahmoud ShedidHV(C)3475
16
Mohamed FawziMohamed FawziGK3175
19
Badr MousaBadr MousaAM,F(PT)2670
22
Ziad Farag
Al Masry
AM(PTC)2372
1
Omar SalahOmar SalahGK2775
2
Ahmed GhoneimAhmed GhoneimHV(PC)2668
8
Mohamed Ali OkashaMohamed Ali OkashaDM,TV(C)2773
29
Gabriel ChukwudiGabriel ChukwudiF(C)2175
24
Lucky EmmanuelLucky EmmanuelAM(PTC)2473
6
Abdallah MahmoudAbdallah MahmoudHV(C)2772
7
Abdelaziz el SayedAbdelaziz el SayedHV,DM,TV(T)3174
31
Kelechi ChimezieKelechi ChimezieDM,TV(C)2475
77
Mohamed KhalifaMohamed KhalifaGK2170
5
Hady ReyadHady ReyadHV(PC)2673
18
Tawfik MohamedTawfik MohamedHV,DM,TV(T)2572
15
Ahmed BahbahAhmed BahbahHV,DM,TV(C)3173
3
Islam AbdallahIslam AbdallahHV,DM,TV(T)2267
12
Hamed HamdanHamed HamdanTV,AM(C)2573
10
Rashad el MetwalyRashad el MetwalyAM(PTC)2175
17
Adham HamedAdham HamedTV(C)2467
14
Mostafa el GamalMostafa el GamalDM(C),TV,AM(PC)2873
9
Islam HeshamIslam HeshamF(C)2767
11
Khaled AboziadaKhaled AboziadaHV,DM,TV(T),AM(PT)2667
20
Ismaila BambaIsmaila BambaF(C)3173
21
Ahmed FaroukAhmed FaroukF(C)2365