Full Name: Stefan Drašković
Tên áo: DRAŠKOVIĆ
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Jul 27, 1989)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 30, 2018 | Rudar Pljevlja | 76 |
Aug 30, 2018 | Rudar Pljevlja | 76 |
Mar 11, 2018 | Borac Čačak | 76 |
Jul 1, 2017 | Dacia Chişinău | 76 |
May 3, 2016 | Borac Čačak | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Stefan Nikolić | F(C) | 34 | 78 | ||
26 | Miloš Bakrač | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
18 | Nemanja Kartal | HV(C) | 29 | 75 | ||
28 | Dušan Živković | AM(PTC) | 27 | 76 | ||
70 | Vasko Kalezić | AM(PTC) | 30 | 68 | ||
55 | Azir Muminović | GK | 27 | 77 | ||
Marko Burzanović | DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
17 | Dejan Tumbas | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 74 | ||
10 | Milos Zecevic | TV(C),AM(PC) | 25 | 76 | ||
Andrej Pupovic | HV,DM(T) | 22 | 65 | |||
2 | Andrija Bulatović | DM,TV(C) | 17 | 70 |