Full Name: Luis Maldonado
Tên áo: MALDONADO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 28 (May 15, 1996)
Quốc gia: Ecuador
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 68
CLB: US Pistoiese
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 8, 2024 | US Pistoiese | 74 |
Oct 10, 2023 | Campobasso Calcio | 74 |
Feb 14, 2023 | SS Turris Calcio | 74 |
Jan 10, 2023 | SS Turris Calcio | 74 |
Aug 12, 2022 | Calcio Lecco | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Nicoló Donida | HV(PT) | 32 | 76 | ||
95 | Claudio Sparacello | F(C) | 29 | 74 | ||
17 | Lorenzo Polvani | HV(C) | 30 | 77 | ||
1 | Mattia Valentini | GK | 27 | 73 | ||
30 | Lorenzo Pinzauti | F(C) | 30 | 73 | ||
Luis Maldonado | DM,TV(C) | 28 | 74 | |||
26 | Simone Greselin | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
77 | F(C) | 19 | 63 | |||
80 | Hamza Larhrib | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
16 | HV,DM(PT) | 20 | 65 | |||
3 | Vito Dibenedetto | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 |