Full Name: Anas Edathodika
Tên áo: EDATHODIKA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 37 (Feb 15, 1987)
Quốc gia: India
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 72
CLB: Gokulam Kerala
Squad Number: 45
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | Gokulam Kerala | 69 |
Feb 24, 2023 | Jamshedpur FC | 69 |
Sep 2, 2021 | Jamshedpur FC | 69 |
Mar 8, 2021 | Mohun Bagan SG | 69 |
Jul 17, 2019 | Mohun Bagan SG | 69 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Edu Bedia | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
38 | Álex Sánchez | F(C) | 35 | 77 | ||
45 | Anas Edathodika | HV(C) | 37 | 69 | ||
Adama Niane | F(C) | 31 | 80 | |||
17 | Aminou Bouba | HV(TC),DM(C) | 33 | 75 | ||
20 | Nikola Stojanović | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
7 | Komron Tursunov | AM,F(C) | 28 | 77 | ||
AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |