38
Álex SÁNCHEZ

Full Name: Alejandro Sánchez López

Tên áo: SÁNCHEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Jun 6, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Gokulam Kerala

Squad Number: 38

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2024Gokulam Kerala77
Aug 28, 2022SD Ejea77
Feb 23, 2021CD Tudelano77
Nov 27, 2020CD Tudelano78
Mar 20, 2018Sydney Olympic78
Nov 8, 2017CD Tudelano78
Jan 7, 2017CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas78
Jan 3, 2017CA Osasuna đang được đem cho mượn: Osasuna Promesas80
Jun 2, 2016CA Osasuna80
Jun 1, 2016CA Osasuna80
Jan 27, 2016CA Osasuna đang được đem cho mượn: CD Tudelano80
Jul 9, 2015CA Osasuna80
Jul 3, 2015CA Osasuna76
Mar 12, 2014CD Tudelano76
Sep 5, 2012CD Tudelano76

Gokulam Kerala Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Edu BediaEdu BediaDM,TV(C)3578
38
Álex SánchezÁlex SánchezF(C)3577
Adama NianeAdama NianeF(C)3178
17
Aminou BoubaAminou BoubaHV(TC),DM(C)3475
Abdu LumalaAbdu LumalaAM(PT),F(PTC)2770
20
Nikola StojanovićNikola StojanovićAM,F(PTC)2975
7
Komron TursunovKomron TursunovAM,F(C)2877
21
Avilash PaulAvilash PaulGK3063
23
Michael SoosairajMichael SoosairajTV,AM(TC)3067
Devansh DabasDevansh DabasGK2365
Alexander JesurajAlexander JesurajTV,AM(PT)2867
66
Mashoor ShereefMashoor ShereefHV(C)3268
15
Suhair VadakkepeedikaSuhair VadakkepeedikaAM(PT),F(PTC)3273
27
Sebastian ThangmuansangSebastian ThangmuansangHV,DM(PT)2667