Full Name: Komron Tursunov
Tên áo: TURSUNOV
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Apr 24, 1996)
Quốc gia: Tajikistan
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 64
CLB: Gokulam Kerala
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2024 | Gokulam Kerala | 77 |
Oct 18, 2023 | Gokulam Kerala | 77 |
Oct 11, 2023 | Gokulam Kerala | 73 |
Sep 4, 2022 | TRAU FC | 73 |
Jan 13, 2022 | Rajasthan United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Edu Bedia | DM,TV(C) | 35 | 78 | ||
38 | Álex Sánchez | F(C) | 35 | 77 | ||
45 | Anas Edathodika | HV(C) | 37 | 69 | ||
Adama Niane | F(C) | 31 | 80 | |||
17 | Aminou Bouba | HV(TC),DM(C) | 33 | 75 | ||
20 | Nikola Stojanović | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
7 | Komron Tursunov | AM,F(C) | 28 | 77 | ||
AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |