Full Name: Fernando Henrique Quintela Cavalcante
Tên áo: HENRIQUE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (May 3, 1990)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 85
CLB: Onisilos Sotira
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | Onisilos Sotira | 74 |
Sep 10, 2021 | PAEEK | 74 |
Apr 5, 2021 | Dunav Ruse | 74 |
Jan 10, 2020 | Dunav Ruse | 74 |
Oct 18, 2017 | FC Oborishte | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Kristis Andreou | F(C) | 30 | 76 | ||
8 | Fernando Henrique | F(C) | 34 | 74 | ||
3 | Zannetos Koumasis | HV(PTC) | 31 | 73 | ||
Charles Eloundou | AM,F(PT) | 29 | 78 | |||
27 | Giorgos Kousiappa | HV,DM,TV(P) | 26 | 70 |