Full Name: Wim Bokila
Tên áo: BOKILA
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Sep 28, 1987)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(C),F(PTC)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2019 | Hoogstraten VV | 77 |
Dec 10, 2019 | Hoogstraten VV | 77 |
Jul 23, 2018 | Hoogstraten VV | 77 |
May 8, 2018 | Hamrun Spartans | 77 |
Nov 21, 2017 | Hamrun Spartans | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Souleymane Diomandé | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Jens Meeus | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
4 | Senne van Dooren | HV(C) | 26 | 70 | ||
Wim Kustermans | GK | 34 | 74 | |||
Keith Groeneveld | HV(C) | 24 | 70 | |||
Etienne Mukanya | F(C) | 29 | 73 | |||
Robin Lauwers | TV(C),AM(PTC) | 25 | 70 | |||
26 | Martijn Brandt | DM,TV,AM(C) | 21 | 65 |