Full Name: Marsel Caka
Tên áo: CAKA
Vị trí: GK
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Mar 31, 1995)
Quốc gia: Albania
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 29, 2019 | Union Gurten | 75 |
Jul 29, 2019 | Union Gurten | 75 |
Apr 1, 2019 | Union Gurten | 75 |
Sep 27, 2016 | KF Tirana | 75 |
Feb 17, 2016 | FC Kamza | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Burghuber | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
10 | Jakob Kreuzer | AM,F(C) | 29 | 77 | ||
70 | Chidera Nwoga | F(C) | 23 | 67 | ||
9 | Lukas Schlosser | F(C) | 23 | 65 |