Full Name: Kemal Bourhani
Tên áo: BOURHANI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 43 (Sep 13, 1981)
Quốc gia: Comoros
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 27, 2015 | Entente SSG | 76 |
Sep 27, 2015 | Entente SSG | 76 |
Feb 24, 2014 | AS Beauvais Oise | 76 |
Aug 31, 2012 | AS Beauvais Oise | 76 |
Oct 20, 2010 | AS Beauvais Oise | 80 |
Oct 20, 2010 | Vannes OC | 80 |
Oct 20, 2010 | Vannes OC | 80 |
Oct 20, 2010 | Vannes OC | 80 |
Nov 17, 2009 | Vannes OC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Soni Mustivar | DM,TV(C) | 35 | 72 | ||
![]() | Jérémy Labor | HV(PC) | 33 | 72 | ||
22 | ![]() | Mory Koné | HV(C) | 31 | 70 | |
![]() | Mohammed El Hadji Dieye | HV,DM(C) | 36 | 74 | ||
![]() | Louckmane Ouedraogo | AM(PT),F(PTC) | 32 | 67 | ||
![]() | William Sea | F(C) | 33 | 68 | ||
![]() | Hamidou Ba | HV(C) | 34 | 73 | ||
![]() | Alexis Peyrelade | HV,DM(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Sékou Baradji | AM(PT),F(PTC) | 29 | 70 | ||
![]() | Théo Gabe | TV(C) | 31 | 70 |