Full Name: Ruslan Amirov
Tên áo: AMIROV
Vị trí: GK
Chỉ số: 71
Tuổi: 33 (Oct 14, 1990)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: FK Alga Bishkek
Squad Number: 93
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2024 | FK Alga Bishkek | 71 |
Apr 25, 2023 | FK Alga Bishkek | 71 |
Feb 4, 2022 | FC Dordoi Bishkek | 71 |
Apr 20, 2016 | FC Mika | 71 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Azamat Baymatov | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
10 | Mirlan Murzaev | F(C) | 34 | 74 | ||
93 | Ruslan Amirov | GK | 33 | 71 | ||
30 | Tursunali Rustamov | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
19 | Amanbek Manybekov | HV(TC) | 28 | 73 | ||
13 | Andrey Dolzhenko | HV(TC) | 28 | 72 | ||
23 | Azamat Askerbekov | HV(PC) | 23 | 70 | ||
22 | Temirbolot Tapaev | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
20 | Bakhtiyar Duyshobekov | HV(PC),DM(C) | 28 | 76 |