Full Name: Bakhtiyar Duyshobekov
Tên áo: DUYSHOBEKOV
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Jun 3, 1995)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: FK Alga Bishkek
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 28, 2024 | FK Alga Bishkek | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Azamat Baymatov | HV,DM(C) | 34 | 75 | ||
10 | Mirlan Murzaev | F(C) | 34 | 74 | ||
93 | Ruslan Amirov | GK | 33 | 71 | ||
30 | Tursunali Rustamov | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
19 | Amanbek Manybekov | HV(TC) | 28 | 73 | ||
13 | Andrey Dolzhenko | HV(TC) | 28 | 72 | ||
23 | Azamat Askerbekov | HV(PC) | 23 | 70 | ||
22 | Temirbolot Tapaev | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
20 | Bakhtiyar Duyshobekov | HV(PC),DM(C) | 28 | 76 |