Full Name: Tursunali Rustamov
Tên áo: RUSTAMOV
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Jan 31, 1990)
Quốc gia: Kyrgyzstan
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 80
CLB: FK Alga Bishkek
Squad Number: 30
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 21, 2024 | FK Alga Bishkek | 75 |
Apr 25, 2023 | FC Dordoi Bishkek | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Azamat Baimatov | HV,DM(C) | 34 | 75 | |||
10 | Mirlan Murzaev | F(C) | 34 | 74 | ||
30 | Ruslan Amirov | GK | 33 | 71 | ||
10 | Raul Dzhalilov | AM,F(PT) | 29 | 78 | ||
30 | Tursunali Rustamov | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
19 | Amanbek Manybekov | HV(TC) | 28 | 73 | ||
13 | Andrey Dolzhenko | HV(TC) | 28 | 72 | ||
2 | Azamat Askerbekov | HV(PC) | 23 | 70 | ||
11 | Temirlan Keneshov | TV(C) | 31 | 70 | ||
22 | Temirbolot Tapaev | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
55 | Kadyrbek Shaarbekov | AM,F(P) | 26 | 74 |