Full Name: Niels Mestdagh
Tên áo: MESTDAGH
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 32 (Jan 3, 1993)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 74
CLB: KSV Oudenaarde
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 26, 2023 | KSV Oudenaarde | 76 |
Jun 12, 2022 | KSV Oudenaarde | 76 |
May 21, 2021 | KSC Lokeren-Temse | 76 |
Jun 15, 2020 | RFC Mandel United | 76 |
Jul 16, 2019 | Royal Knokke FC | 76 |
Apr 26, 2018 | Royal Knokke FC | 76 |
Aug 19, 2016 | KVV Coxyde | 76 |
Aug 6, 2015 | KVV Coxyde | 76 |
Sep 29, 2014 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: KVV Coxyde | 76 |
Aug 11, 2014 | Cercle Brugge | 76 |
Mar 30, 2014 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: KFC VW Hamme | 76 |
Mar 25, 2014 | Cercle Brugge đang được đem cho mượn: KFC VW Hamme | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
25 | ![]() | Niels Mestdagh | HV(PC) | 32 | 76 | |
2 | ![]() | Vladimir van de Wiel | HV(P),DM,TV(C) | 24 | 65 |