Full Name: Luis Fernando Garrido
Tên áo: GARRIDO
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 34 (Nov 5, 1990)
Quốc gia: Honduras
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2024 | Honduras Progreso | 75 |
Feb 28, 2024 | Honduras Progreso | 77 |
Feb 25, 2024 | Honduras Progreso | 77 |
Mar 14, 2023 | Honduras Progreso | 77 |
Apr 12, 2022 | CD Marathón | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Deivy Balanta | HV(PC) | 31 | 76 | |||
Joshua Vargas | HV,DM,TV,AM(P) | 29 | 72 | |||
9 | Ilce Barahona | DM,TV(C) | 26 | 73 |