Full Name: Moisés Hernández
Tên áo: HERNÁNDEZ
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Mar 5, 1992)
Quốc gia: Guatemala
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 6
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Miami FC | 75 |
Mar 19, 2023 | Miami FC | 75 |
Jan 20, 2023 | Miami FC | 75 |
Sep 2, 2022 | CSD Municipal | 75 |
Jan 3, 2022 | CSD Municipal | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
5 | Joey Dezart | DM,TV(C) | 26 | 75 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 21 | 60 | ||
15 | Mujeeb Murana | HV(PC) | 24 | 65 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 24 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 22 | 68 | ||
4 | Nicolás Cardona | HV(PC) | 25 | 70 |