23
Pavel ČMOVŠ

Full Name: Pavel Čmovš

Tên áo: ČMOVŠ

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 34 (Jun 28, 1990)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: PAEEK

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 25, 2022PAEEK78
Sep 17, 2022PAEEK78
Jun 14, 2022Academica Clinceni78
Mar 21, 2022Academica Clinceni78
Nov 9, 2020Nea Salamina78
May 17, 2019FK Teplice78
May 10, 2019FK Teplice80
May 4, 2018FK Teplice80
Apr 25, 2018FK Teplice82
Oct 11, 2016Mlada Boleslav82
Feb 11, 2016Mlada Boleslav82
Jul 21, 2015Mumbai City FC82
Jun 30, 2015Rapid Bucureşti82
May 5, 2015Rapid Bucureşti82
Jan 19, 2015Rapid Bucureşti81

PAEEK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
91
Giorgos PapadopoulosGiorgos PapadopoulosGK3376
23
Pavel ČmovšPavel ČmovšHV(PC)3478
12
Albert BruceAlbert BruceDM,TV(C)3177
29
Vasilis BaxevanosVasilis BaxevanosDM,TV(C)3173
Omiros SyrengelasOmiros SyrengelasF(C)2770
4
Georgios GogosGeorgios GogosHV(C)2365
7
Spyros GlynosSpyros GlynosAM(PTC),F(PT)2774
1
Kypros OnisiforouKypros OnisiforouGK3170
9
Nemanja SokovićNemanja SokovićF(C)2872
5
Andreas EvangelouAndreas EvangelouHV(PC)2065
4
Xenios PilavasXenios PilavasHV(TC)2465
7
Nickel OrrNickel OrrAM,F(T)2367
55
Lefteris ChatzikonstantiLefteris ChatzikonstantiHV,DM(C)2368
21
Giorgos PavlidisGiorgos PavlidisTV,AM(TC)2271
94
Ioannis KoupepidisIoannis KoupepidisGK1965
11
Thalis PapakyriakouThalis PapakyriakouDM,TV,AM(C)2265
19
Konstantinos Poursaitidis
APOEL
HV,DM,TV(P),AM(PT)1963