Full Name: Martin Matús
Tên áo: MATÚS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 42 (Mar 9, 1982)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2014 | MFK Frýdek-Místek | 76 |
Nov 2, 2014 | MFK Frýdek-Místek | 76 |
Feb 28, 2014 | FK DAC 1904 | 76 |
Nov 27, 2013 | FK DAC 1904 | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Michal Velner | HV(P) | 32 | 75 | ||
Tomás Vengrinek | HV,DM(T) | 31 | 70 | |||
Bidje Manzia | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
19 | Tomáš Hykel | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 |