Full Name: Ibukun Akinfenwa
Tên áo: IBUKUN
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Oct 22, 1990)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Bravos do Maquis
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 5, 2021 | Bravos do Maquis | 73 |
Aug 22, 2014 | 1º de Agosto | 73 |
May 19, 2014 | 1º de Agosto | 73 |
Jan 19, 2014 | 1º de Agosto | 74 |
Jan 11, 2014 | 1º de Agosto | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Mariano Sidnei | DM(C) | 38 | 72 | |||
Akinfenwa Ibukun | AM,F(C) | 34 | 73 |