Full Name: Christopher Paul Sutherland
Tên áo: SUTHERLAND
Vị trí: TV,AM(P)
Chỉ số: 66
Tuổi: 29 (Aug 4, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2017 | Hyde United | 66 |
Oct 6, 2017 | Hyde United | 66 |
Oct 2, 2017 | Hyde United | 70 |
Sep 25, 2017 | Macclesfield FC | 70 |
Jun 17, 2017 | Macclesfield FC | 70 |
Feb 8, 2017 | Macclesfield FC đang được đem cho mượn: Hyde United | 70 |
Sep 30, 2016 | Macclesfield FC | 70 |
Nov 17, 2015 | Ashton United | 70 |
Oct 11, 2015 | Oldham Athletic | 70 |
Oct 19, 2014 | Oldham Athletic | 76 |
Dec 4, 2013 | Oldham Athletic | 76 |
Aug 24, 2013 | Oldham Athletic | 76 |
Apr 24, 2013 | Oldham Athletic | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Jack Redshaw | F(PTC) | 34 | 69 | ||
![]() | Harry Bunn | AM,F(PTC) | 32 | 70 | ||
![]() | Nyal Bell | F(C) | 28 | 66 | ||
![]() | Lewis Thompson | HV,DM(T) | 25 | 67 | ||
![]() | Ryan White | AM(PT) | 26 | 63 | ||
![]() | Connor Heath | TV(C),AM,F(PTC) | 24 | 60 | ||
![]() | Will Hall | HV(PC) | 23 | 60 | ||
![]() | Jordan Scanlon | TV,AM(C) | 21 | 60 | ||
![]() | F(C) | 23 | 64 | |||
![]() | HV(C) | 21 | 62 |