Full Name: Marc Warren
Tên áo: WARREN
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 32 (Feb 11, 1992)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 68
CLB: Mt Druitt Rangers
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Hói
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Mt Druitt Rangers | 65 |
Feb 14, 2024 | Mt Druitt Rangers | 70 |
Mar 14, 2023 | Mt Druitt Rangers | 70 |
Jun 6, 2022 | Sutherland Sharks | 70 |
Dec 8, 2020 | Sutherland Sharks | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Tarek Elrich | HV(PTC),DM,TV(PT) | 37 | 67 | ||
Marc Warren | HV,DM,TV(T) | 32 | 65 | |||
9 | James Dimetriou | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
Alusine Fofanah | TV,AM(C) | 26 | 65 | |||
Callum Richardson | HV(C) | 28 | 65 | |||
11 | Jackson Bandiera | HV,DM,TV(T) | 26 | 67 | ||
25 | John Roberts | F(C) | 23 | 65 |