Full Name: Ander Bardaji Maiza
Tên áo: BARDAJI
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (May 3, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 192
Cân nặng (kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 28, 2022 | SD Ejea | 76 |
Aug 28, 2022 | SD Ejea | 76 |
Aug 16, 2019 | SD Ejea | 76 |
Jul 9, 2019 | SD Huesca | 76 |
Jul 4, 2019 | SD Huesca | 78 |
Jun 2, 2019 | SD Huesca | 78 |
Jun 1, 2019 | SD Huesca | 78 |
Dec 13, 2018 | SD Huesca đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada | 78 |
Aug 29, 2018 | SD Huesca đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada | 78 |
Jul 24, 2017 | SD Huesca | 78 |
Jul 5, 2015 | Real Sociedad | 78 |
Jun 29, 2015 | Real Sociedad | 77 |
Jan 29, 2014 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 77 |
Aug 22, 2013 | Real Sociedad đang được đem cho mượn: Real Sociedad B | 75 |
Jul 1, 2013 | Real Sociedad | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Chechu Dorado | HV(TC) | 42 | 78 | |
![]() | Kevin Lacruz | TV,AM(C) | 33 | 78 | ||
9 | ![]() | Rubén Rayo | AM(PTC) | 38 | 78 | |
21 | ![]() | Rubén Garcés | HV(PC) | 31 | 75 | |
![]() | Rekrouk Moha | AM,F(C) | 32 | 73 | ||
![]() | Eduardo Mingotes | HV(PC) | 29 | 78 | ||
![]() | F(C) | 19 | 70 |