Full Name: Gökhan Güney
Tên áo: GÜNEY
Vị trí: DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Nov 22, 1981)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 85
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 18, 2014 | Yeni Malatyaspor | 73 |
Jan 18, 2014 | Yeni Malatyaspor | 73 |
Dec 18, 2013 | Yeni Malatyaspor | 74 |
Sep 18, 2013 | Kartalspor | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Nuri Fatih Aydin | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | ||
35 | Abdulsamed Damlu | GK | 24 | 76 | ||
99 | Burak Kavlak | HV,DM(C) | 27 | 70 | ||
41 | Taha Gur | HV,DM,TV(P) | 27 | 70 | ||
Cengizhan Akgun | AM(PT),F(PTC) | 25 | 73 | |||
Mert Mirac Altintas | AM,F(PT) | 22 | 72 | |||
20 | Atakan Müjde | TV,AM(C) | 20 | 74 | ||
Berat Yaman | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 65 | |||
Yigit Ulas | HV(C) | 19 | 70 | |||
Ersan Yasa | HV(PC),DM(P) | 23 | 65 | |||
61 | Ogün Özcicek | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
15 | Alperen Arslan | HV(C) | 22 | 65 | ||
75 | Emircan Bayrakdar | HV,DM,TV(P) | 20 | 60 | ||
Kerem Altunisik | DM(C),TV(TC) | 19 | 65 | |||
Enes Savucu | AM,F(PC) | 20 | 60 | |||
Mehmet Günes | AM,F(C) | 17 | 65 |